Có 2 kết quả:
長流水,不斷線 cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 长流水,不断线 cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
continuous and patient effort (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
continuous and patient effort (idiom)
Bình luận 0