Có 2 kết quả:

長流水,不斷線 cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ长流水,不断线 cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn ㄔㄤˊ ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

continuous and patient effort (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

continuous and patient effort (idiom)

Bình luận 0